Có 2 kết quả:

量綱 liàng gāng ㄌㄧㄤˋ ㄍㄤ量纲 liàng gāng ㄌㄧㄤˋ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dimension (unit)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dimension (unit)

Bình luận 0